Có 2 kết quả:

摊挡 tān dǎng ㄊㄢ ㄉㄤˇ攤擋 tān dǎng ㄊㄢ ㄉㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 攤檔|摊档[tan1 dang4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

see 攤檔|摊档[tan1 dang4]

Bình luận 0